Ký Hiệu Nhận Biết Bếp Từ So Với Các Loại Bếp Khác

Ngoài các ký hiệu nhận diện bếp từ, trên mặt bếp từ còn có các ký hiệu khác liên quan đến chức năng của bảng điều khiển. Mỗi phím bấm trên bảng điều khiển sẽ có một ký hiệu riêng biệt thể hiện chức năng cụ thể của nó. Để hiểu rõ hơn về các ký hiệu này, Khánh Vy Home mời bạn tiếp tục đọc bài viết dưới đây.


Các Ký Hiệu Phổ Biến Trên Bếp Từ

Dưới đây là danh sách các ký hiệu phổ biến, ý nghĩa và cách sử dụng của chúng:

1. Ký Hiệu Bật/Tắt Bếp

  • ON/OFF: Là ký hiệu cơ bản, dùng để bật hoặc tắt bếp. Đây là chức năng quan trọng và có mặt trên tất cả các bếp từ. Bạn chỉ cần nhấn nút này để khởi động hoặc kết thúc quá trình nấu.

2. Công Nghệ Booster

  • Booster: Ký hiệu này biểu thị chức năng tăng tốc độ nấu. Nó giúp bạn nấu ăn nhanh chóng hơn, tiết kiệm thời gian và điện năng. Hầu hết các dòng bếp từ cao cấp hiện nay đều được trang bị công nghệ này.

3. Công Nghệ Inverter

  • Inverter: Biểu thị bếp được trang bị công nghệ Inverter, giúp tiết kiệm điện năng. Một số dòng bếp cao cấp có thể tiết kiệm đến 40% năng lượng so với các bếp thông thường. Đây là ký hiệu nhãn, không phải phím chức năng.

4. Chức Năng Chọn Phím

  • Function: Biểu tượng này có chức năng giúp bạn chọn các phím trên bảng điều khiển. Tuy nhiên, không phải bếp từ nào cũng có ký hiệu này, vì nó tùy thuộc vào thiết kế của từng mẫu bếp.

5. Giữ Ấm

  • Keep warm: Khi bạn bấm phím này, bếp sẽ chuyển sang chế độ giữ ấm cho món ăn, giúp thức ăn luôn nóng và sẵn sàng phục vụ.

6. Hâm Sữa

  • Milk: Đây là ký hiệu chức năng hâm nóng sữa, rất tiện lợi cho gia đình có trẻ nhỏ hoặc những ai yêu thích uống sữa ấm. Tuy nhiên, chức năng này không phải bếp từ nào cũng có.

7. Khóa An Toàn Trẻ Em

  • Lock: Biểu tượng ổ khóa này dùng để kích hoạt chức năng khóa bảng điều khiển, giúp bảo vệ an toàn cho trẻ em. Khi chức năng này được bật, các phím trên bảng điều khiển sẽ không thể thay đổi ngẫu nhiên.

8. Ký Hiệu Chiên-Rán

  • Fry: Đây là phím chọn chế độ chiên, rán, phù hợp với các món ăn yêu cầu nhiệt độ cao và chế biến nhanh.

9. Tăng/ Giảm Nhiệt Độ

  • Ký hiệu giảm: Dùng để giảm nhiệt độ hoặc thời gian hẹn giờ.
  • Ký hiệu tăng: Dùng để tăng nhiệt độ hoặc thời gian hẹn giờ.

10. Vùng Nấu Bên Phải

  • Ký hiệu vùng nấu bên phải: Chỉ vùng nấu nằm ở bên phải của mặt bếp.

11. Vùng Nấu Bên Trái

  • Ký hiệu vùng nấu bên trái: Chỉ vùng nấu nằm ở bên trái của mặt bếp.

12. Ký Hiệu Hẹn Giờ

  • Time: Dùng để cài đặt thời gian nấu. Bạn có thể điều chỉnh nhiệt độ và thời gian để tự động hoàn thành công việc nấu nướng, giúp bạn làm các việc khác trong khi chờ món ăn chín.

13. Ký Hiệu Nấu Nồi Áp Suất

  • Pressure Cook: Biểu thị chức năng sử dụng nồi áp suất để ninh, hầm thức ăn, giúp món ăn chín mềm một cách nhanh chóng. Thông thường, tính năng này chỉ có trên các dòng bếp từ cao cấp.

    18. Chế Độ Tạm Dừng

    • Pause: Nếu bạn cần tạm dừng quá trình nấu mà không muốn thay đổi các cài đặt trước đó, chỉ cần bấm phím có ký hiệu này để tạm dừng quá trình nấu.

    Lời Kết

    Các ký hiệu trên bếp từ giúp người dùng dễ dàng nhận diện và thao tác với bếp một cách nhanh chóng. Mỗi ký hiệu đều có ý nghĩa và chức năng riêng biệt, từ việc chọn chế độ nấu đến điều chỉnh nhiệt độ và thời gian. Hiểu rõ về các ký hiệu này sẽ giúp bạn sử dụng bếp từ hiệu quả và an toàn hơn.

    Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc bếp từ hiện đại, chất lượng cao cho gia đình, hãy liên hệ ngay với Khánh Vy Home. Chúng tôi cung cấp các dòng bếp từ cao cấp với nhiều tính năng thông minh và chính sách hậu mãi, bảo hành ưu đãi. Hãy gọi ngay vào hotline 0867 947 877 - 0976 36 39 30 để được tư vấn chi tiết!

    BếpBếp từSamsungThiết bị bếp